Nắm vững các yếu tố trong Ninja Time: Hướng dẫn toàn diện và danh sách cấp tầng
Trong thời gian Ninja, Elemental Mastery là điều tối quan trọng để mở khóa đầy đủ tiềm năng của ninja của bạn. Mỗi yếu tố cung cấp các khả năng độc đáo và mạnh mẽ, từ lực lượng lửa phá hủy đến các thao tác nhanh chóng được kích hoạt bởi gió. Danh sách hướng dẫn và cấp độ này sẽ giúp bạn chọn yếu tố tốt nhất cho Playstyle của bạn.
Video được đề xuất Danh sách các phần tử thời gian Ninja
Băng và lửa được coi là các yếu tố hàng đầu trong thời gian ninja do tính linh hoạt của chúng. ICE vượt trội khi kiểm soát đám đông, trong khi lửa mang lại thiệt hại đáng kể. Đối với người mới bắt đầu, Trái đất và Lightning được khuyến nghị để dễ sử dụng và sản lượng thiệt hại nhất quán.
Danh sách các yếu tố thời gian ninja
Elements | Description |
---|---|
![]() | A top-tier element specializing in crowd control and burst damage. |
![]() | A powerful element focused on high-damage ranged attacks. |
![]() | A strong element emphasizing high speed and crowd control; excellent for beginners. |
![]() | A strong element ideal for ranged attacks and evading enemies. |
![]() | A strong element providing excellent crowd control, high defense, and substantial health; beginner-friendly. |
![]() | An element specializing in crowd control and enemy evasion. |
Trong khi tất cả các yếu tố sở hữu điểm mạnh, ICE nổi bật như một yếu tố duy nhất, cao hơn (5%) với các chỉ số vượt trội. Đối với người chơi mới, sét hoặc lửa rất được khuyến khích do thiệt hại và tiện ích của họ.
Khả năng yếu tố chi tiết
Dưới đây là sự cố toàn diện về khả năng của từng yếu tố, phác thảo sức mạnh và hiệu ứng của họ:
Khả năng yếu tố băng
Ability | Description |
---|---|
**Ice 1** | •**Requirement:** Ninjutsu: 1 •**Damage**: Base Damage: 10 per needle +1 per mastery level (Ninjutsu/Ice) •**Cooldown**: 6 seconds •**Chakra Cost**: 15 Chakra |
**Ice 2** | •**Requirement:** Ninjutsu: 3 •**Damage**: Base Damage: 20 +6 per mastery level (Ninjutsu/Ice) +1 second of freeze •**Cooldown**: 13 seconds •**Chakra Cost**: 45 Chakra |
**Ice 3** | •**Requirement:** Ninjutsu: 6 •**Damage**: Base Damage: 25 +8 per mastery level (Ninjutsu/Ice) +3 seconds of freeze Defense Break •**Cooldown**: 18 seconds •**Chakra Cost**: 35 Chakra |
**Ice 4** | •**Requirement:** Ninjutsu: 10 •**Damage**: Base Damage: 30 +10 per mastery level (Ninjutsu/Ice) +2 seconds of freeze •**Cooldown**: 15 seconds •**Chakra Cost**: 50 Chakra |
**Ice 5** | •**Requirement:** Ninjutsu: 15 •**Damage**: Base Damage: 65 +8 per mastery level (Ninjutsu/Ice) +2 seconds of freeze •**Cooldown**: 25 seconds •**Chakra Cost**: 75 Chakra |
**Ice 6** | •**Requirement:** Ninjutsu: 20 •**Damage**: Base Damage: 3 per hit +0,8 per mastery level (Ninjutsu/Ice) •**Cooldown**: 30 seconds •**Chakra Cost**: 100 Chakra |
.
Rerolling các yếu tố
Để reroll các yếu tố, gia đình và gia tộc, truy cập nút 'spin' trên menu chính. Hãy nhớ rằng rerolls bị hạn chế, vì vậy hãy sử dụng chúng một cách chiến lược.
Hướng dẫn toàn diện này cung cấp một cái nhìn tổng quan đầy đủ về các yếu tố trong thời gian ninja, trao quyền cho bạn đưa ra quyết định sáng suốt và thống trị chiến trường. Tham khảo ý kiến các gia đình và hướng dẫn gia tộc Ninja của chúng tôi để biết những hiểu biết chiến lược hơn nữa.